Máy biến áp 3 pha – 31,5kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
130
|
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 600 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
895
|
Rộng (mm)
|
600
|
Cao (mm) |
1135 |
Tâm chân máy (mm) |
450×450 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
152
|
Tổng (kg) | 535 |
Máy biến áp 3 pha – 630kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 1300 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 2 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 4.5 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 6500 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 1540 |
Rộng (mm) | 920 |
Cao (mm) | 1499 |
Tâm chân máy (mm) | 660×660 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 445 |
Tổng (kg) | 2280 |
Máy biến áp 3 pha – 750kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 1300 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1.5 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 5.5 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 11000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 1800 |
Rộng (mm) | 1060 |
Cao (mm) | 1490 |
Tâm chân máy (mm) | 660×660 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 505 |
Tổng (kg) | 2505 |
Máy biến áp 3 pha – 1000kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 1700 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1.5 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 12000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 2162 |
Rộng (mm) | 1326 |
Cao (mm) | 1770 |
Tâm chân máy (mm) | 820×820 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 1165 |
Tổng (kg) | 4990 |
Máy biến áp 3 pha – 1250kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 1800 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1.5 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 14000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 1767 |
Rộng (mm) | 1087 |
Cao (mm) | 1811 |
Tâm chân máy (mm) | 820×820 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 827 |
Tổng (kg) | 3500 |
Máy biến áp 3 pha – 1500kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 2200 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 16000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 2473 |
Rộng (mm) | 1385 |
Cao (mm) | 2066 |
Tâm chân máy (mm) | 1070×1070 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 843 |
Tổng (kg) | 4140 |
Máy biến áp 3 pha – 1600kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 2200 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 16000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 2452 |
Rộng (mm) | 1516 |
Cao (mm) |
2016 |
Tâm chân máy (mm) |
1070×1070 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 1671 |
Tổng (kg) | 6181 |
Máy biến áp 3 pha – 2000kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 2800 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 20000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 2306 |
Rộng (mm) | 1430 |
Cao (mm) | 1941 |
Tâm chân máy (mm) | 1070×1070 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 1235 |
Tổng (kg) | 6095 |
Máy biến áp 3 pha – 2500kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 3500 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 6 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 22000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | |
Rộng (mm) | |
Cao (mm) | |
Tâm chân máy (mm) | 1070×1070 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | |
Tổng (kg) |
Máy biến áp 3 pha – 300kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 1000 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 2 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 4.5 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 5500 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 1580 |
Rộng (mm) | 982 |
Cao (mm) | 1437 |
Tâm chân máy (mm) | 660×660 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 410 |
Tổng (kg) | 2045 |
Máy biến áp 3 pha – 400kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 900 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 2 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 4 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 4600 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | 1608 |
Rộng (mm) | 912 |
Cao (mm) | 1513 |
Tâm chân máy (mm) | 550×550 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | 587 |
Tổng (kg) | 2600 |
Máy biến áp 3 pha – 50kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
190
|
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 1000 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1000
|
Rộng (mm)
|
590
|
Cao (mm) | 1135 |
Tâm chân máy (mm) | 450×450 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
174
|
Tổng (kg) | 600 |
Máy biến áp 3 pha – 75kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
260 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 1400 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1000
|
Rộng (mm)
|
590
|
Cao (mm) | 1135 |
Tâm chân máy (mm) | 450×450 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
174
|
Tổng (kg) | 600 |
Máy biến áp 3 pha – 100kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
330 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 1750 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1040
|
Rộng (mm)
|
730
|
Cao (mm) | 1160 |
Tâm chân máy (mm) | 450×450 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
210
|
Tổng (kg) | 800 |
Máy biến áp 3 pha – 160kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
510 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 2350 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1258
|
Rộng (mm)
|
742
|
Cao (mm) | 1318 |
Tâm chân máy (mm) | 450×450 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
220 |
Tổng (kg) | 962 |
Máy biến áp 3 pha – 180kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
510 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 2350 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1220
|
Rộng (mm)
|
780
|
Cao (mm) | 1240 |
Tâm chân máy (mm) | 550×550 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
238
|
Tổng (kg) | 1029 |
Máy biến áp 3 pha – 250kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
700 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 3250 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1240
|
Rộng (mm)
|
730
|
Cao (mm) | 1295 |
Tâm chân máy (mm) | 550×550 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
340
|
Tổng (kg) | 1185 |
Máy biến áp 3 pha – 320kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật
|
|
Tổn hao không tải P0 (W)
|
720 |
Dòng điện không tải I0 (%)
|
2
|
Điện áp ngắn mạch Uk (%)
|
4
|
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 3900 |
2/ Kích thước máy
|
|
Dài (mm)
|
1398
|
Rộng (mm)
|
832
|
Cao (mm) | 1248 |
Tâm chân máy (mm) | 660×660 |
3/ Trọng lượng
|
|
Dầu (lít)
|
290
|
Tổng (kg) | 1410 |
Máy biến áp 3 pha – 3000kVA
|
|
1/ Thông số kỹ thuật | |
Tổn hao không tải P0 (W) | 4200 |
Dòng điện không tải I0 (%) | 1 |
Điện áp ngắn mạch Uk (%) | 7 |
Tổn hao ngắn mạch ở 750C Pk (W) | 28000 |
2/ Kích thước máy | |
Dài (mm) | |
Rộng (mm) | |
Cao (mm) | |
Tâm chân máy (mm) | 1070×1070 |
3/ Trọng lượng | |
Dầu (lít) | |
Tổng (kg) |
Loading...